--

ân xá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân xá

+ verb  

  • To amnesty, to grant amnesty
    • tuyên bố ân xá một số người mới lần đầu phạm tội
      to proclaim amnesty for some first offenders
    • những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh đại xá
      the rebels returned home under a general amnesty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ân xá"
Lượt xem: 982